Có 2 kết quả:
准绳 zhǔn shéng ㄓㄨㄣˇ ㄕㄥˊ • 準繩 zhǔn shéng ㄓㄨㄣˇ ㄕㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yardstick
(2) fig. criterion
(3) ground rule
(2) fig. criterion
(3) ground rule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yardstick
(2) fig. criterion
(3) ground rule
(2) fig. criterion
(3) ground rule
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0